TT | Mã CK | Mã LV | Lĩnh Vực | Ngày Cập Nhật | SL Cổ Phiếu | DT Hàng Năm | Vốn Điều Lệ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LHG | BDS | Bất Động Sản | 17-12-2010 | 20,000,000 | 0 | 200,000,000,000 |
Ngày cập nhật: 10-10-2011
1. Giới thiệu chung:
Lịch sử hình thành:
Lĩnh vực Kinh doanh
2. Danh mục dự án đang đầu tư:
3. Kế hoạch đầu tư 5 năm tới:
4. Báo cáo theo quý:
KẾT QUẢ KINH DOANH |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
Doanh thu thuần |
19,185 |
277,209 |
60,429 |
71,240 |
LN gộp |
15,782 |
189,255 |
37,589 |
40,362 |
LN thuần từ HĐKD |
1,694 |
163,641 |
22,828 |
31,303 |
LNST thu nhập DN |
1,788 |
121,042 |
16,149 |
20,125 |
LNST của CĐ cty mẹ |
1,788 |
121,042 |
16,149 |
20,125 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
Tài sản ngắn hạn |
710,784 |
863,749 |
826,747 |
817,457 |
Tổng tài sản |
1,385,733 |
1,656,039 |
1,559,767 |
1,670,559 |
Nợ ngắn hạn |
402,982 |
456,057 |
331,955 |
388,149 |
Nợ phải trả |
963,997 |
1,114,883 |
998,490 |
1,142,760 |
Vốn chủ sở hữu |
421,736 |
541,157 |
561,277 |
527,799 |
Lợi ích CĐ thiểu số |
- |
- |
- |
- |
CHỈ TIÊU CƠ BẢN |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
ROS |
9.32 |
43.66 |
26.72 |
28.25 |
ROA |
0.13 |
7.96 |
1.04 |
1.25 |
ROE |
0.42 |
25.14 |
2.88 |
3.70 |
EPS |
- |
7,964 |
8,478 |
7,955 |
BVPS |
21,087 |
27,058 |
28,084 |
26,409 |
P/E |
- |
5.70 |
4.68 |
4.14 |
5. Báo cáo theo năm:
KẾT QUẢ KINH DOANH |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
Doanh thu thuần |
156,431 |
331,213 |
238,243 |
392,807 |
LN gộp |
75,948 |
179,856 |
238,243 |
271,651 |
LN thuần từ HĐKD |
61,406 |
172,306 |
219,580 |
216,116 |
LNST thu nhập DN |
45,298 |
143,110 |
166,472 |
160,950 |
LNST của CĐ cty mẹ |
45,298 |
143,110 |
166,472 |
160,950 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
Tài sản ngắn hạn |
427,576 |
377,399 |
541,904 |
931,354 |
Tổng tài sản |
435,405 |
577,753 |
978,808 |
1,578,367 |
Nợ ngắn hạn |
150,353 |
175,149 |
350,319 |
398,139 |
Nợ phải trả |
226,674 |
221,883 |
545,930 |
1,033,969 |
Vốn chủ sở hữu |
208,731 |
355,870 |
432,878 |
544,398 |
Lợi ích CĐ thiểu số |
- |
- |
- |
- |
CHỈ TIÊU CƠ BẢN |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
ROS |
28.96 |
43.21 |
45.10 |
40.97 |
ROA |
10.40 |
28.25 |
21.39 |
12.59 |
ROE |
21.70 |
50.69 |
42.21 |
32.94 |
EPS |
- |
- |
- |
7,964 |
BVPS |
- |
- |
- |
27,220 |
P/E |
- |
- |
- |
5.70 |
6. Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu |
Năm 2010 |
Năm 2011 |
Tổng doanh thu |
- |
629,252 |
Doanh thu thuần |
413,430 |
- |
LN trước thuế |
225,430 |
- |
LNST thu nhập DN |
175,000 |
170,000 |
EPS |
- |
- |
Tỷ lệ cổ tức |
25 |
- |
Nguồn: vietstock.vn, cafef.vn
Trường Đại Học Thăng Long
Điện thoại: (84-24) 38 58 73 46
Email: info@thanglong.edu.vn
Chi Tiết Liên Hệ ĐIỀU KHOẢN FAQ
SL Tài khoản: 5,205