TT | Mã CK | Mã LV | Lĩnh Vực | Ngày Cập Nhật | SL Cổ Phiếu | DT Hàng Năm | Vốn Điều Lệ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HVX | XD | Xây Dựng Và Vật Liệu | 16-02-2011 | 18,500,000 | 0 | 185,000,000,000 |
Ngày cập nhật: 04-10-2011
1. Giới thiệu chung:
Lịch sử hình thành:
Lĩnh vực Kinh doanh
2. Danh mục dự án đang đầu tư:
3. Kế hoạch đầu tư 5 năm tới:
4. Báo cáo theo quý:
KẾT QUẢ KINH DOANH |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
Doanh thu thuần |
124,326 |
116,801 |
199,313 |
186,309 |
LN gộp |
11,339 |
12,485 |
22,329 |
23,822 |
LN thuần từ HĐKD |
3,001 |
1,992 |
3,309 |
3,566 |
LNST thu nhập DN |
2,382 |
844 |
2,482 |
1,401 |
LNST của CĐ cty mẹ |
2,382 |
844 |
2,482 |
1,401 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
Tài sản ngắn hạn |
159,789 |
130,014 |
221,499 |
212,896 |
Tổng tài sản |
312,740 |
283,342 |
369,326 |
348,758 |
Nợ ngắn hạn |
119,887 |
90,558 |
173,757 |
157,658 |
Nợ phải trả |
120,183 |
90,945 |
174,188 |
158,138 |
Vốn chủ sở hữu |
192,557 |
192,397 |
195,139 |
190,620 |
Lợi ích CĐ thiểu số |
- |
- |
- |
- |
CHỈ TIÊU CƠ BẢN |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
ROS |
1.92 |
0.72 |
1.25 |
0.75 |
ROA |
0.77 |
0.28 |
0.67 |
0.39 |
ROE |
1.25 |
0.44 |
1.27 |
0.73 |
EPS |
- |
379 |
431 |
384 |
BVPS |
10,409 |
10,400 |
10,548 |
10,304 |
P/E |
- |
18.22 |
13.69 |
11.97 |
5. Báo cáo theo năm:
KẾT QUẢ KINH DOANH |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
Doanh thu thuần |
277,535 |
362,713 |
447,014 |
LN gộp |
11,473 |
32,809 |
39,866 |
LN thuần từ HĐKD |
-1,278 |
8,669 |
9,636 |
LNST thu nhập DN |
766 |
6,741 |
7,284 |
LNST của CĐ cty mẹ |
766 |
6,741 |
7,284 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
Tài sản ngắn hạn |
162,124 |
150,858 |
130,147 |
Tổng tài sản |
335,838 |
315,872 |
283,294 |
Nợ ngắn hạn |
149,983 |
123,968 |
90,525 |
Nợ phải trả |
150,068 |
124,170 |
90,911 |
Vốn chủ sở hữu |
185,770 |
191,702 |
192,383 |
Lợi ích CĐ thiểu số |
- |
- |
- |
CHỈ TIÊU CƠ BẢN |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
ROS |
0.28 |
1.86 |
1.63 |
ROA |
0.23 |
2.07 |
2.43 |
ROE |
0.41 |
3.57 |
3.79 |
EPS |
- |
- |
379 |
BVPS |
- |
- |
10,399 |
P/E |
- |
- |
18.22 |
6. Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu |
Năm 2010 |
Năm 2011 |
Tổng doanh thu |
- |
540,000 |
Doanh thu thuần |
450,000 |
- |
LN trước thuế |
- |
11,000,000 |
LNST thu nhập DN |
7,500 |
- |
EPS |
- |
- |
Tỷ lệ cổ tức |
- |
- |
Nguồn: vietstock.vn, cafef.vn
Trường Đại Học Thăng Long
Điện thoại: (84-24) 38 58 73 46
Email: info@thanglong.edu.vn
Chi Tiết Liên Hệ ĐIỀU KHOẢN FAQ
SL Tài khoản: 5,205