TT | Mã CK | Mã LV | Lĩnh Vực | Ngày Cập Nhật | SL Cổ Phiếu | DT Hàng Năm | Vốn Điều Lệ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | D2D | BDS | Bất Động Sản | 17-12-2010 | 10,700,000 | 0 | 107,000,000,000 |
Ngày cập nhật: 22-09-2011
1. Giới thiệu chung:
Lịch sử hình thành:
Lĩnh vực Kinh doanh
2. Danh mục dự án đang đầu tư:
3. Kế hoạch đầu tư 5 năm tới:
4. Báo cáo theo quý:
KẾT QUẢ KINH DOANH |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
Doanh thu thuần |
24,089 |
71,171 |
33,751 |
66,869 |
LN gộp |
5,652 |
9,571 |
21,835 |
19,975 |
LN thuần từ HĐKD |
9,601 |
11,555 |
22,752 |
22,809 |
LNST thu nhập DN |
54,847 |
5,769 |
16,969 |
17,605 |
LNST của CĐ cty mẹ |
54,273 |
4,926 |
16,887 |
16,133 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
Tài sản ngắn hạn |
380,245 |
374,517 |
336,976 |
291,650 |
Tổng tài sản |
823,873 |
823,749 |
791,244 |
754,185 |
Nợ ngắn hạn |
249,867 |
273,113 |
219,435 |
172,560 |
Nợ phải trả |
467,117 |
503,646 |
456,161 |
405,979 |
Vốn chủ sở hữu |
343,276 |
307,924 |
322,823 |
334,472 |
Lợi ích CĐ thiểu số |
13,480 |
12,179 |
12,261 |
13,733 |
CHỈ TIÊU CƠ BẢN |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
ROS |
227.69 |
8.11 |
50.28 |
26.33 |
ROA |
6.66 |
0.70 |
2.14 |
2.28 |
ROE |
16.97 |
1.77 |
5.26 |
5.36 |
EPS |
10,236 |
9,355 |
8,526 |
8,619 |
BVPS |
32,217 |
28,900 |
30,298 |
31,391 |
P/E |
4.83 |
4.22 |
3.34 |
2.23 |
5. Báo cáo theo năm:
KẾT QUẢ KINH DOANH |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
Doanh thu thuần |
253,031 |
265,048 |
211,792 |
220,781 |
LN gộp |
84,008 |
94,504 |
66,287 |
69,925 |
LN thuần từ HĐKD |
67,958 |
100,745 |
57,862 |
77,061 |
LNST thu nhập DN |
69,237 |
51,033 |
53,963 |
101,432 |
LNST của CĐ cty mẹ |
66,740 |
49,432 |
51,425 |
98,384 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
Tài sản ngắn hạn |
144,299 |
187,929 |
343,589 |
374,658 |
Tổng tài sản |
423,297 |
567,961 |
766,186 |
822,882 |
Nợ ngắn hạn |
279,082 |
282,256 |
447,585 |
273,695 |
Nợ phải trả |
279,082 |
319,258 |
493,985 |
504,228 |
Vốn chủ sở hữu |
134,511 |
237,961 |
260,926 |
306,476 |
Lợi ích CĐ thiểu số |
9,704 |
10,742 |
11,275 |
12,179 |
CHỈ TIÊU CƠ BẢN |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
ROS |
27.36 |
19.25 |
25.48 |
45.91 |
ROA |
15.79 |
10.30 |
8.09 |
12.77 |
ROE |
62.20 |
27.40 |
21.63 |
35.75 |
EPS |
- |
- |
4,620 |
9,355 |
BVPS |
- |
- |
24,489 |
28,764 |
P/E |
- |
- |
12.34 |
4.22 |
6. Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
Năm 2011 |
Tổng doanh thu |
- |
230,000 |
232,000 |
Doanh thu thuần |
250,000 |
- |
- |
LN trước thuế |
- |
- |
60,500 |
LNST thu nhập DN |
51,000 |
55,500 |
37,500 |
EPS |
- |
- |
- |
Tỷ lệ cổ tức |
2 |
- |
20 |
Nguồn: vietstock.vn, cafef.vn
Trường Đại Học Thăng Long
Điện thoại: (84-24) 38 58 73 46
Email: info@thanglong.edu.vn
Chi Tiết Liên Hệ ĐIỀU KHOẢN FAQ
SL Tài khoản: 5,205