TT | Mã CK | Mã LV | Lĩnh Vực | Ngày Cập Nhật | SL Cổ Phiếu | DT Hàng Năm | Vốn Điều Lệ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CTD | XD | Xây Dựng Và Vật Liệu | 06-01-2011 | 30,750,000 | 0 | 307,500,000,000 |
Ngày cập nhật: 22-09-2011
1. Giới thiệu chung:
Lịch sử hình thành:
Lĩnh vực Kinh doanh
2. Danh mục dự án đang đầu tư:
3. Kế hoạch đầu tư 5 năm tới:
4. Báo cáo theo quý:
KẾT QUẢ KINH DOANH |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
Doanh thu thuần |
849,332 |
1,099,179 |
862,831 |
1,085,131 |
LN gộp |
72,106 |
74,623 |
67,746 |
81,255 |
LN thuần từ HĐKD |
103,235 |
61,518 |
61,425 |
74,012 |
LNST thu nhập DN |
79,109 |
51,345 |
45,355 |
56,754 |
LNST của CĐ cty mẹ |
79,109 |
51,345 |
45,355 |
56,754 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
Tài sản ngắn hạn |
1,178,924 |
1,287,628 |
1,184,896 |
1,484,264 |
Tổng tài sản |
1,873,928 |
2,020,722 |
1,916,809 |
2,211,304 |
Nợ ngắn hạn |
653,336 |
770,031 |
511,406 |
756,865 |
Nợ phải trả |
656,279 |
776,004 |
602,643 |
895,167 |
Vốn chủ sở hữu |
1,217,649 |
1,244,718 |
1,314,166 |
1,316,138 |
Lợi ích CĐ thiểu số |
- |
- |
- |
- |
CHỈ TIÊU CƠ BẢN |
Quý 3/2010 |
Quý 4/2010 |
Quý 1/2011 |
Quý 2/2011 |
ROS |
9.31 |
4.67 |
5.26 |
5.23 |
ROA |
4.41 |
2.64 |
2.37 |
2.75 |
ROE |
6.63 |
4.17 |
3.45 |
4.32 |
EPS |
10,467 |
8,691 |
7,611 |
7,563 |
BVPS |
39,598 |
40,479 |
42,737 |
42,801 |
P/E |
6.74 |
8.05 |
6.57 |
5.29 |
5. Báo cáo theo năm:
KẾT QUẢ KINH DOANH |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
Doanh thu thuần |
1,344,555 |
1,823,189 |
1,962,328 |
3,303,784 |
LN gộp |
128,954 |
166,766 |
270,685 |
282,215 |
LN thuần từ HĐKD |
141,485 |
164,377 |
261,305 |
290,987 |
LNST thu nhập DN |
125,384 |
144,188 |
228,100 |
240,327 |
LNST của CĐ cty mẹ |
125,384 |
144,188 |
228,100 |
240,327 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
Tài sản ngắn hạn |
716,513 |
758,853 |
1,159,727 |
1,284,325 |
Tổng tài sản |
968,635 |
1,156,079 |
1,771,940 |
2,017,419 |
Nợ ngắn hạn |
180,298 |
274,630 |
667,824 |
648,469 |
Nợ phải trả |
180,298 |
274,676 |
670,780 |
748,832 |
Vốn chủ sở hữu |
788,338 |
881,402 |
1,101,159 |
1,268,587 |
Lợi ích CĐ thiểu số |
- |
- |
- |
- |
CHỈ TIÊU CƠ BẢN |
Năm 2007 |
Năm 2008 |
Năm 2009 |
Năm 2010 |
ROS |
9.32 |
7.91 |
11.62 |
7.27 |
ROA |
21.03 |
13.57 |
15.58 |
12.68 |
ROE |
28.43 |
17.27 |
23.01 |
20.28 |
EPS |
- |
- |
12,392 |
8,691 |
BVPS |
- |
- |
59,683 |
41,255 |
P/E |
- |
- |
- |
8.05 |
6. Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu |
Năm 2010 |
Năm 2011 |
Tổng doanh thu |
2,300,000 |
4,500,000 |
Doanh thu thuần |
- |
- |
LN trước thuế |
- |
- |
LNST thu nhập DN |
210,000 |
220,000 |
EPS |
- |
- |
Tỷ lệ cổ tức |
20 |
20 |
Nguồn: vietstock.vn, cafef.vn
Trường Đại Học Thăng Long
Điện thoại: (84-24) 38 58 73 46
Email: info@thanglong.edu.vn
Chi Tiết Liên Hệ ĐIỀU KHOẢN FAQ
SL Tài khoản: 5,213